Ở phần trước Phú Mỹ Express có đề cập đến mã bưu chính zip code 63 tỉnh thành Việt Nam. Trong bài viết này chúng tôi sẽ thông tin đến bạn danh sách các mã bưu chính TPHCM và Hà Nội, bao gồm các bưu cục trực thuộc các Quận/Huyện. Cùng theo dõi nhé!
Xem lại phần trước: Danh sách mã bưu chính zip code 63 tỉnh thành Việt Nam
Tra cứu mã bưu chính TPHCM
TPHCM là nơi diễn ra các hoạt động giao nhận hàng hóa cần mã zip code nhiều nhất cả nước. Hiện tại nơi đây có 24 quận/huyện và dưới đây là các mã bưu chính TP.HCM phổ biến.
Mã bưu chính Zip Code quận 1
Tên Bưu Cục | Zip Code | Địa Chỉ |
---|---|---|
Bưu cục cấp 1 Giao dịch Sài Gòn | 700000 | Số 2 Công Xã Paris, P. Bến Nghé, Q.1 (SĐT: 02838221677) |
Bưu cục cấp 3 Hệ 1 TP Hồ Chí Minh | 700900 | Số 230 Hai Bà Trưng, P. Bến Nghé, Q.1 (SÐT: 02838249479) |
Bưu cục cấp 3 Giao Dịch Quốc Tế Sài Gòn | 710234 | Số 117-119 Hai Bà Trưng, P. Bến Nghé, Q.1 (SÐT: 02838251636) |
Bưu cục cấp 3 Lãnh sự quán Mỹ | 710228 | Số 04 Lê Duẩn, P.Bến Nghé, Q.1 (SÐT: 02838250938) |
Bưu cục cấp 3 KHL Sài Gòn | 710235 | Số 125, Hai Bà Trưng, P.Bến Nghé, Q.1 (SÐT: 02838251638) |
Bưu cục cấp 3 Bến Thành | 710100 | Số 50 Lê Lai, P. Bến Thành, Q.1 (SÐT: 028 38295536) |
Bưu cục cấp 2 Quận 1 | 710200 | Số 67 Lê Lợi, P.Bến Nghé, Q.1 (SÐT: 028 38214351) |
Bưu cục cấp 3 Đa Kao | 710700 | Sô 19 Trần Quang Khải, P.Tân Định, Q.1 (SÐT: 028 38483625) |
Bưu cục cấp 3 Trần Hưng Đạo | 710400 | Số 447B Trần Hưng Đạo, P. Cầu Kho, Q.1 (SÐT: 028 38365440) |
Bưu cục cấp 3 Tân Định | 710880 | Số 230 Hai Bà Trưng, P. Tân Định, Q.1 (SÐT: 0283 8295879) |
Bưu cục cấp 3 Nguyễn Du | 710500 | Số 01 Nguyễn Văn Bình, P. Bến Nghé, Q.1 (SÐT: 028 38251638) |
Bưu cục cấp 3 Đội chuyển phát Sài Gòn | 710240 | Số 125 Hai Bà Trưng, P. Bến Nghé, Q.1 (SÐT: 8246782-8246783) |
Bưu cục Phát hành Báo chí Báo chí 2 | 700993 | Số 345/13A Trần Hưng Đạo, P. Cầu Kho, Q.1 |
Bưu cục cấp 3 VExpress | 710024 | Số 1 Nguyễn Văn Bình, P. Bến Nghé, Q.1 |
Bưu cục Hòm thư Công cộng SG17 | 711205 | Đường Hàm Nghi, P. Nguyễn Thái Bình, Q.1 |
Bưu cục Hòm thư Công cộng SG13 | 711206 | Số 73-75 Bùi Thị Xuân, P. Phạm Ngũ Lão, Q.1 |
Bưu cục Hòm thư Công cộng SG14 | 711512 | Số 185D Cống Quỳnh, P. Nguyễn Cư Trinh, Q.1 |
Bưu cục Hòm thư Công cộng SG12 | 710005 | Số 2 Công Xã Paris, P. Bến Nghé, Q.1 |
Bưu cục Hòm thư Công cộng SG11 | 710006 | Số 2 Công Xã Paris, P. Bến Nghé, Q.1 |
Bưu cục cấp 3 Đội Chuyển Phát Nhanh Sài Gòn | 710221 | Số 125 Hai Bà Trưng, P. Bến Nghé, Q.1 |
Bưu cục Hòm thư Công cộng SG15 | 712006 | Số 59-61 Hồ Hảo Hớn, P. Cô Giang, Q.1 |
Bưu cục Hòm thư Công cộng Thùng thư công cộng độc lập | 710547 | Số 18, Ngõ 228, Đinh Tiên Hoàng, P. Đa Kao, Q.1 |
Bưu cục cấp 3 [EMS] Nguyễn Công Trứ | 702003 | Số 216 Nguyễn Công Trứ, P. Nguyễn Thái Bình, Q.1 |
Bưu cục văn phòng VP BĐTP HCM | 710550 | Số 125 Hai Bà Trưng, P. Bến Nghé, Q.1 |
Bưu cục văn phòng VP BĐTT Sài Gòn | 710560 | Số 125 Hai Bà Trưng, P. Bến Nghé, Q.1 |
Bưu cục cấp 3 KHL Ngô Sỹ Sơn (EMS) | 712170 | Số 10 Cô Giang, P. Cầu Ông Lãnh, Q.1 |
Bưu cục cấp 3 [EMS] Nguyễn Thái Học | 712162 | Số 48 Nguyễn Thái Học, P. Cầu Ông Lãnh, Q.1 |
Mã Zipcode quận 2
Tên Bưu Cục | Zip Code | Địa Chỉ |
---|---|---|
Bưu cục cấp 3 An Điền | 713000 | Số 16A Quốc Hương, P. Thảo Điền, Q.2 (SÐT: 028 37446903) |
Bưu cục cấp 3 An Khánh | 713100 | Số D7/23A Trần Não, P. Bình Khánh, Q.2 (SÐT: 028 37405018) |
Bưu cục cấp 3 Bình Trưng | 713200 | Số 42 Nguyễn Duy Trinh, P. Bình Trưng Tây, Q.2 (SÐT: 028 37436076) |
Bưu cục cấp 3 Tân Lập | 713110 | Số 661 Nguyễn Duy Trinh, P. Bình Trưng Đông, Q.2 (SÐT: 028 37437178) |
Bưu cục cấp 3 Cát Lái | 714100 | Hẻm 393 Nguyễn Thị Định, P. Cát Lái, Q.2 (SÐT: 028 37423322) |
Bưu cục Hòm thư Công cộng thùng thư công cộng | 714032 | Đường liên tỉnh lộ 25B, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q.2 |
Bưu cục cấp 3 [EMS] Trần Não | 713530 | Số 51 Trần Não (UBND Phường Bình An), P. Bình An, Q.2 |
Mã bưu chính Zip Code quận 3
Tên Bưu Cục | Zip Code | Địa Chỉ |
---|---|---|
Bưu cục cấp 3 Tú Xương | 722700 | Số 6 Tú Xương, P. Số 7, Q.3 (SÐT: 028.39325688) |
Bưu cục cấp 3 Nguyễn Văn Trỗi | 722300 | Số 222bis Lê Văn Sỹ, P. Số 14, Q.3 (SÐT: 028.39311810) |
Bưu cục cấp 3 Vườn Xoài | 722100 | Số 472 Lê Văn Sỹ, P. Số 14, Q.3 (SÐT: 028.38468741) |
Bưu cục cấp 3 Bàn Cờ | 722200 | Số 49A Cao Thắng, P. Số 3, Q.3 (SÐT: 028.38341852) |
Bưu cục cấp 2 Quận 3 | 722000 | Số b2 Bà Huyện Thanh Quan, P. Số 6, Q.3 (SÐT: 028.39302418) |
Bưu cục cấp 3 [TW] GD Cục BĐTW Hồ Chí Minh | 700901 | Số 116 Trần Quốc Toản, P. Số 7, Q.3 |
Mã bưu chính quận 4
Tên Bưu Cục | Zip Code | Địa Chỉ |
---|---|---|
Bưu cục cấp 3 Khánh Hội | 754100 | Số 52 Lê Quốc Hưng, P. Số 12, Q.4 (SÐT: 028.38266590) |
Bưu cục cấp 2 Quận 4 | 754000 | Số 104 Nguyễn Tất Thành, P. Số 13, Q.4 (SÐT: 028.38264070) |
Bưu cục Hòm thư Công cộng SG19 | 754900 | Số 243 Hoàng Diệu, P. Số 8, Q.4 |
Bưu cục Hòm thư Công cộng SG23 | 755387 | Số 181/15, Ngõ 181 Xóm Chiếu, P. Số 16, Q.4 |
Bưu cục Hòm thư Công cộng SG24 | 755240 | Số 132 Tôn Thất Thuyết, P. Số 15, Q.4 |
Bưu cục Hòm thư Công cộng SG27 | 754424 | Số 64A Nguyễn Khoái, P. Số 2, Q.4 |
Bưu cục Hòm thư Công cộng SG28 | 754522 | Số 360 Bến Vân Đồn, P. Số 1, Q.4 |
Bưu cục Hòm thư Công cộng SG20 | 754761 | Số 531 Vĩnh Khánh, P. Số 10, Q.4 |
Bưu cục Hòm thư Công cộng SG30 | 754252 | Số 31 số 12A, P. Số 6, Q.4 |
Mã bưu chính quận 5
Tên Bưu Cục | Zip Code | Địa Chỉ |
---|---|---|
Bưu cục cấp 2 Quận 5 | 749000 | Số 26 Nguyễn Thi, P. Số 13, Q.5 (SÐT: 028 38551763) |
Bưu cục cấp 3 Nguyễn Trãi | 748000 | Số 49 Nguyễn Trãi, P. Số 2, Q.5 (SÐT: 028 38369192) |
Bưu cục cấp 3 Nguyễn Tri Phương | 748010 | Số 137 Nguyễn Tri Phương, P. Số 8, Q.5 (SÐT: 028 38538266) |
Bưu cục cấp 3 Lê Hồng Phong | 750100 | Số 011, Dãy nhà 9 Tầng, Khu chung cư Phan Văn Trị, P. Số 2, Q.5 (SÐT: 028 39240324) |
Bưu cục cấp 3 Nguyễn Duy Dương | 748020 | Số 5 Nguyễn Duy Dương, P. Số 8, Q.5 (SÐT: 028 39235189) |
Bưu cục cấp 3 Hùng Vương | 748500 | Số 1 Hùng Vương, P. Số 4, Q.5 (SÐT: 028 38395057) |
Bưu cục cấp 3 [EMS] Đại lý Trịnh Thái Hà | 750259 | Số 610 Phan Văn Trị, P. Số 2, Q.5 |
Bưu cục văn phòng VP BĐTT Chợ Lớn | 748090 | Số 26 Nguyễn Thi, P. Số 13, Q.5 |
Bưu cục cấp 3 [EMS] Giao dịch Quận 5 | 749305 | Số 992 Nguyễn Trãi, P. Số 14, Q.5 |
Bưu cục cấp 3 KHL Chợ Lớn 2 | 749575 | Số 26 Nguyễn Thi, P. Số 13, Q.5 (SÐT: 028 38535485) |
Mã bưu chính quận 6
Bưu Cục | Zip Code | Địa chỉ |
---|---|---|
Bưu cục cấp 2 Quận 6 | 747400 | Số 88-90 Tháp Mười, P. Số 2, Q.6 (SÐT: 028.39601227) |
Bưu cục cấp 3 Minh Phụng | 746000 | Số 277 Hậu Giang, P. Số 5, Q.6 (SÐT: 028.39692756) |
Bưu cục Hòm thư Công cộng Hộp thư công cộng | 747329 | Số 440 Trần Văn Kiểu, P. Số 7, Q.6 |
Bưu cục cấp 3 Lý Chiêu Hoàng | 747160 | Số 55 Lý Chiêu Hòang, P. Số 10, Q.6 |
Bưu cục cấp 3 Phú Lâm | 746768 | Số 76 Số 10, P. Số 13, Q.6 |
Mã bưu chính TPHCM quận 7
Bưu cục | Zip code | Địa Chỉ |
---|---|---|
Bưu cục cấp 2 Quận 7 | 756100 | Số 1441 hùynh Tấn Phát Khu Phô1, P. Phú Mỹ, Q.7 (SÐT: 028.37852456) |
Bưu cục cấp 3 Phú Mỹ | 756110 | Số 697, Khu phố 1, P. Phú Thuận, Q.7 (SÐT: 028.38733099) |
Bưu cục cấp 3 Tân Thuận Đông | 756200 | Đường Tân Thuận, Khu chế xuất Tân Thuận, P. Tân Thuận Đông, Q.7 (SÐT: 028.37701701) |
Bưu cục cấp 3 Tân Quy Đông | 756700 | Số 44, Khu phố 2, P. Tân Quy, Q.7 (SÐT: 028.37712888) |
Bưu cục cấp 3 Tân Phong | 756600 | Số 382/8A, Khu phố 2, P. Tân Phong, Q.7 (SÐT: 028.37713222) |
Bưu cục cấp 3 Tân Thuận | 756000 | Số KE42,43 Hùynh Tấn Phát Khu Phố 1, P. Tân Thuận Tây, Q.7 (SÐT: 028.38728274) |
Bưu cục Hòm thư Công cộng Tân Phú | 756335 | Số 48 KP1 số 9, P. Tân Phú, Q.7 |
Bưu cục Hòm thư Công cộng Bình Thuận | 756446 | Số 342, KP1 Hùynh tấn Phát, P. Bình Thuận, Q.7 |
Bưu cục Hòm thư Công cộng Tân Hưng | 756921 | Số 695, KP 4 Trần Xuân Sọan, P. Tân Hưng, Q.7 |
Bưu cục Hòm thư Công cộng Tân Kiểng | 756841 | Số 124, KP 3 17, P. Tân Kiểng, Q.7 |
Bưu cục văn phòng VP BĐTT Nam Sài Gòn | 756050 | Số 1441 hùynh Tấn Phát Khu Phô1, P. Phú Mỹ, Q.7 |
Bưu cục cấp 3 Giao dịch EMS - 136 Nguyễn Thị Thập Q.7 | 756060 | Số 136 Nguyễn Thị Thập, P. Bình Thuận, Q.7 |
Bưu cục cấp 3 Tân Hưng | 756922 | Số 60 D1, P. Tân Hưng, Q.7 |
Mã bưu chính quận 8
Bưu cục | Zip Code | Địa chỉ |
---|---|---|
Bưu cục cấp 2 Quận 8 | 751500 | Số 428 Tùng Thiện Vương, P. Số 13, Q.8 (SÐT: 028.39515278) |
Bưu cục cấp 3 Rạch Ông | 751000 | Số 60 Nguyễn Thị Tần, P. Số 2, Q.8 (SÐT: 028.38516823) |
Bưu cục cấp 3 Chánh Hưng | 752800 | Lô nhà A, Khu chung cư Phạm Thế Hiển, P. Số 4, Q.8 (SÐT: 028.38505359) |
Bưu cục cấp 3 Bùi Minh Trực | 752710 | Số 188 Bùi Minh Trực, P. Số 5, Q.8 (SÐT: 028.38500764) |
Bưu cục cấp 3 Hưng Phú | 751340 | Số 170 Hưng Phú, P. Số 8, Q.8 (SÐT: 028.38595759) |
Bưu cục cấp 3 Dã Tượng | 751100 | Số 1B, Lô nhà 1, Khu dân cư Hưng Phú, P. Số 10, Q.8 (SÐT: 028.38596398) |
Bưu cục Hòm thư Công cộng | 752426 | Số 3028 Phạm Thế Hiển, P. Số 7, Q.8 |
Mã bưu chính quận 9
Bưu cục | Zip Code | Địa chỉ |
---|---|---|
Bưu cục cấp 3 Cây Dầu | 715000 | Đường Số 400, P. Tân Phú, Q.9 (SÐT: 028.37251844) |
Bưu cục cấp 3 Chợ Nhỏ | 715100 | Số 95 Man Thiện, P. Hiệp Phú, Q.9 (SÐT: 028.37360517) |
Bưu cục điểm BĐVHX Long Trường | 716300 | Số 1 Nguyễn Duy Trinh, P. Long Trường, Q.9 (SÐT: 028.37300011) |
Bưu cục điểm BĐVHX Phú Hữu | 716200 | Số 884 Nguyễn Duy Trinh, P. Phú Hữu, Q.9 (SÐT: 028.37316002) |
Bưu cục cấp 3 Phước Long | 715300 | Số 132B Tây Hòa, P. Phước Long A, Q.9 (SÐT: 028.37281647) |
Bưu cục điểm BĐVHX Long Phước | 716500 | Ấp Long Thuận, P. Long Phước, Q.9 (SÐT: 028.37340102) |
Bưu cục điểm BĐVHX Long Thạnh Mỹ | 715401 | Số 127A Nguyễn Văn Tăng, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9 (SÐT: 028.37330229) |
Bưu cục cấp 3 Phước Bình | 716040 | Số 45 Đại Lộ Ii, P. Phước Bình, Q.9 (SÐT: 028.37281646) |
Bưu cục Hòm thư Công cộng | 716418 | Đường Ích Thạnh, P. Trường Thạnh, Q.9 |
Bưu cục Hòm thư Công cộng Ấp Bến Đò | 715538 | Số Ấp Bến óò Nguyễn Xiễn, P. Long Bình, Q.9 |
Bưu cục cấp 3 Điểm giao dịch Khu Công Nghệ Cao Thủ Đức | 715650 | Số Kios Xa Lộ Hà Nội, P. Tân Phú, Q.9 |
Bưu cục cấp 3 Bưu cục EMS giao dịch Quận 9 | 715885 | Số 44 Đỗ Xuân Hợp, P. Phước Long A, Q.9 |
Bưu cục cấp 3 KHL Quận 9 | 715143 | Số 97 Man Thiện, P. Hiệp Phú, Q.9 (SÐT: 028.37307449) |
Bưu cục cấp 3 Trường Thạnh | 716323 | Số 416/12 Lã Xuân Oai, P. Long Trường, Q.9 |
Mã bưu chính quận 10
Bưu cục | Zip code | Địa chỉ |
---|---|---|
Bưu cục cấp 2 Quận 10 | 740500 | Số 157 Lý Thái Tổ, P. Số 9, Q.10 (SÐT: 028 39270072) |
Bưu cục cấp 3 Ngô Quyền | 740100 | Số 237 Ngô Quyền, P. Số 6, Q.10 (SÐT: 028 38532120) |
Bưu cục cấp 3 Hoà Hưng | 740200 | Số 411 Cách Mạng Tháng Tám, P. Số 13, Q.10 (SÐT: 028 38631278) |
Bưu cục cấp 3 Ngã Sáu Dân Chủ | 740300 | Số 1E 3 Tháng 2, P. Số 11, Q.10 (SÐT: 028 38398691) |
Bưu cục cấp 3 Sư Vạn Hạnh | 740310 | Số 784 Sư Vạn Hạnh, P. Số 12, Q.10 (SÐT: 028 38632572) |
Bưu cục cấp 3 Bà Hạt | 742000 | Số 196 Bà Hạt, P. Số 9, Q.10 (SÐT: 028 39273324) |
Bưu cục cấp 3 Phú Thọ | 740030 | Số 270 Bis Lý Thường Kiệt, P. Số 14, Q.10 (SÐT: 028 38650540) |
Bưu cục cấp 3 Datapost Hcm | 740010 | Sô´ 270Bis, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Số 14, Quận 10 |
Trên đây là một số mã bưu chính TPHCM mà chúng tôi đã liệt kê.
* Ngoài ra bạn có thể tra cứu thêm các quận huyện khác tại Website: https://mabuuchinh.vn/default.aspx , sau đó bạn nhập tên quận/huyện và bắt đầu tìm kiếm. Hoặc bạn cũng có thể tìm trên google với cú pháp: “mã bưu điện + phường/quận”.
Tra cứu mã bưu chính Hà Nội
Do hiện nay, Hà Nội có hơn 30 đơn vị hành chính với 12 quận, 1 thị xã, 17 huyện. Do số lượng mã bưu điện Hà Nội rất lớn, nên trong bài viết này Phú Mỹ Express không thể liệt kê đầy đủ cho bạn. Bạn có thể tra cứu thông tin mã bưu điện như hướng dẫn ở mục (*).